Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếu chăn
- (sleeping mat and blanket) live as husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
thảm lót
-
thâm lự
-
tham luận
-
thấm lực
-
thẩm lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếu chăn
* Từ tham khảo/words other:
- thảm lót
- thâm lự
- tham luận
- thấm lực
- thẩm lượng