Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh hóa học
- chemical warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
nõ điếu
-
no đói
-
nợ đời
-
nổ đom đóm mắt
-
nợ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh hóa học
* Từ tham khảo/words other:
- nõ điếu
- no đói
- nợ đời
- nổ đom đóm mắt
- nợ động