Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh giải phóng dân tộc
- national liberation war|= chiến tranh giải phóng dân tộc là chiến tranh chính nghĩa a national liberation war is a just war
* Từ tham khảo/words other:
-
rãnh nước tù
-
rảnh rang
-
rành rành
-
rành rẽ
-
rãnh rỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh giải phóng dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- rãnh nước tù
- rảnh rang
- rành rành
- rành rẽ
- rãnh rỗi