Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến thắng bản thân
- to gain a victory over oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
hội cha mẹ học sinh
-
hơi chậm
-
hội chẩn
-
hồi chánh
-
hơi chát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến thắng bản thân
* Từ tham khảo/words other:
- hội cha mẹ học sinh
- hơi chậm
- hội chẩn
- hồi chánh
- hơi chát