chiến sĩ | * noun - Man, soldier -Fighter =chiến sĩ hoà bình+a peace-fighter |
chiến sĩ | - xem chiến binh|= các chiến sĩ bảo vệ thủ đô the soldiers guarding the capital|= chiến sĩ vô danh unknown soldier|- men; the ranks; the rank and file; ratings|= tăng cường đoàn kết giữa cán bộ và chiến sĩ to increase solidarity between officers and men |
* Từ tham khảo/words other:
- băng huyết
- bảng kẻ giá
- bảng kê khai lợi tức
- băng keo
- bằng khế ước