Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến phạm
- war criminal|= lập toà án quân sự quốc tế xét xử chiến phạm to establish the international military tribunal to try war criminals
* Từ tham khảo/words other:
-
niềm khoái cảm
-
niềm khoái trá
-
niềm khuây khỏa
-
niềm kiêu hãnh
-
niệm kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến phạm
* Từ tham khảo/words other:
- niềm khoái cảm
- niềm khoái trá
- niềm khuây khỏa
- niềm kiêu hãnh
- niệm kinh