Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến lũy
* noun
- System of defence works
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiến lũy
* dtừ|- barricade|- line; system of defence works
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng hữu
-
bằng huyền
-
băng huyết
-
bảng kẻ giá
-
bảng kê khai lợi tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến lũy
* Từ tham khảo/words other:
- bằng hữu
- bằng huyền
- băng huyết
- bảng kẻ giá
- bảng kê khai lợi tức