chiến lược | * noun - Strategy =chiến lược đánh lâu dài+the strategy of protrated fighting =Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự+Nguyen Hue was a strategist of genius * adj - Strategic, strategical =ấp chiến lược+a strategic hamlet =cuộc phản công chiến lược+a strategical counter-offensive |
chiến lược | - strategy|= chiến lược của chiến tranh nhân dân the strategy of the people's war|= chiến lược đánh lâu dài the strategy of protracted fighting|- strategic; strategical|= cuộc phản công chiến lược a strategical counter-offensive|= con đường chiến lược strategical road |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng huyền
- băng huyết
- bảng kẻ giá
- bảng kê khai lợi tức
- băng keo