Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm lễ
- attend a mass
* Từ tham khảo/words other:
-
làm tôn cái khác lên
-
làm tổn hại
-
làm tổn thương
-
làm tôn vẻ đẹp
-
làm tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm lễ
* Từ tham khảo/words other:
- làm tôn cái khác lên
- làm tổn hại
- làm tổn thương
- làm tôn vẻ đẹp
- làm tốt