Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia thành ngăn
* dtừ|- septation; * đtừ compartmentalize|* ttừ|- septate
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc đến khuya
-
làm việc đến sụm cả lưng
-
làm việc dốc hết
-
làm việc gì trước tiên
-
làm việc giám hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia thành ngăn
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc đến khuya
- làm việc đến sụm cả lưng
- làm việc dốc hết
- làm việc gì trước tiên
- làm việc giám hộ