chia tay | - To say good-bye =đến chia tay bạn để lên đường+to come to say good-bye to a friend before leaving =phút chia tay đầy lưu luyến+the good-bye saying moment full of reluctance to part -To go shares =chia (tay) nhau của ăn cắp+to go shares in stolen goods |
chia tay | - to take leave of somebody; to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to bid somebody adieu; to part; to separate|= phút chia tay đầy nước mắt the tearful parting/leave-taking moment|= đã đến lúc chúng ta chia tay nhau it's time for us to part |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đường biển
- bằng đường bộ
- bằng đường hàng hải
- bằng đường miệng
- bằng fuga