Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia lìa
* verb
- To part, to separate
=sống trong cảnh chia lìa+to live in separation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chia lìa
* đtừ|- to part, to separate|- như chia ly, chia phôi|= sống trong cảnh chia lìa to live in separation
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng đồng thau
-
bằng đủ mọi cách
-
bằng đủ mọi cách tốt hay xấu
-
bằng được
-
băng dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia lìa
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đồng thau
- bằng đủ mọi cách
- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu
- bằng được
- băng dương