Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia đều
- to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody|= bà ấy chia đều cái bánh cho mấy đứa trẻ she divided the cake equally among the children
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ qua lại
-
quan hệ riêng
-
quan hệ rộng rãi
-
quan hệ ruộng đất
-
quan hệ ruột thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia đều
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ qua lại
- quan hệ riêng
- quan hệ rộng rãi
- quan hệ ruộng đất
- quan hệ ruột thịt