Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia đều chi phí
* thngữ|- go half and half; go halves (with sb)
* Từ tham khảo/words other:
-
phi hành vũ trụ
-
phi hạt nhân
-
phi hậu
-
phỉ hổ
-
phí hoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia đều chi phí
* Từ tham khảo/words other:
- phi hành vũ trụ
- phi hạt nhân
- phi hậu
- phỉ hổ
- phí hoài