Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi vậy
- why?; what for?|= hôm nay con nghỉ học - chi vậy? i'm off school today - what for?/why?
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế để chân
-
ghế đi ỉa
-
ghế đi ngoài
-
ghế điện
-
ghế dìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi vậy
* Từ tham khảo/words other:
- ghế để chân
- ghế đi ỉa
- ghế đi ngoài
- ghế điện
- ghế dìm