Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi uỷ
* dtừ|- party cell executive; cell committee|= một nhiệm kỳ chi uỷ a term of a party cell executive
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động do phản lực
-
chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
-
chuyển động học
-
chuyển động ngang qua
-
chuyển động nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi uỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động do phản lực
- chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
- chuyển động học
- chuyển động ngang qua
- chuyển động nhanh