Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ trích gay gắt
* dtừ|- fustigation|* ngđtừ|- fustigate, pan|* thngữ|- to cut up
* Từ tham khảo/words other:
-
tiềm thức
-
tiêm thuốc
-
tiêm thuốc bổ
-
tiệm thuốc phiện
-
tiềm thuỷ đĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ trích gay gắt
* Từ tham khảo/words other:
- tiềm thức
- tiêm thuốc
- tiêm thuốc bổ
- tiệm thuốc phiện
- tiềm thuỷ đĩnh