Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi trả
- to pay|= lệnh chi trả order to pay; order for payment
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phản chiếu
-
vật phản quang
-
vật phát điện
-
vật phát minh
-
vật phát ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi trả
* Từ tham khảo/words other:
- vật phản chiếu
- vật phản quang
- vật phát điện
- vật phát minh
- vật phát ra