Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chì than
* dtừ|- charcoal
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể thích nghi
-
không thể thích nghi đầy đủ với xã hội
-
không thể thích ứng
-
không thể thiếu
-
không thể thiếu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chì than
* Từ tham khảo/words other:
- không thể thích nghi
- không thể thích nghi đầy đủ với xã hội
- không thể thích ứng
- không thể thiếu
- không thể thiếu được