Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ tay năm ngón
- to boss; to queen it; to lord it
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi chiến tranh
-
ngói chiếu
-
ngói chịu nóng
-
ngồi cho đến hết buổi
-
ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ tay năm ngón
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi chiến tranh
- ngói chiếu
- ngói chịu nóng
- ngồi cho đến hết buổi
- ngồi chơi thăm hỏi quá lâu