Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ số khúc xạ
- index of refraction; refractive index
* Từ tham khảo/words other:
-
mổ nhẹ
-
mỡ nhét vào thịt để rán
-
mở nhỏ
-
mớ những cái kinh khủng
-
mộ niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ số khúc xạ
* Từ tham khảo/words other:
- mổ nhẹ
- mỡ nhét vào thịt để rán
- mở nhỏ
- mớ những cái kinh khủng
- mộ niên