Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ riêng
- alone|= đâu chỉ riêng bà ấy cho rằng ... she is not alone in thinking that... |= chỉ riêng năm rồi/về sách vở, chúng tôi đã tốn ... last year alone/on books alone, we spent ...
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan giếng
-
khoan gió
-
khoan gỗ
-
khoản góp
-
khoan hẵng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ riêng
* Từ tham khảo/words other:
- khoan giếng
- khoan gió
- khoan gỗ
- khoản góp
- khoan hẵng