Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí bất biến
- fixed costs
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy giáo phụ
-
thay giày
-
thầy giùi
-
thầy hiệu trưởng
-
thay hình đổi dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí bất biến
* Từ tham khảo/words other:
- thầy giáo phụ
- thay giày
- thầy giùi
- thầy hiệu trưởng
- thay hình đổi dạng