Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ nhoáng một cái
* thngữ|- in the turn of a hand
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng thu nhiệt
-
hiệu ứng thuỷ triều
-
hiệu ứng tiếng động
-
hiệu ứng tiếng vọng
-
hiệu ứng triệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ nhoáng một cái
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng thu nhiệt
- hiệu ứng thuỷ triều
- hiệu ứng tiếng động
- hiệu ứng tiếng vọng
- hiệu ứng triệt