Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí lý
-chí lý
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí lý
- utterly sensible, just, reasonable, judicious|= lời khuyên chí lý a piece of utterly sensible advice|= câu nói đơn giản mà chí lý a simple but utterly sensible statement
* Từ tham khảo/words other:
-
băng để băng xương vai
-
bảng đen
-
băng đeo
-
bằng địa
-
bảng điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí lý
* Từ tham khảo/words other:
- băng để băng xương vai
- bảng đen
- băng đeo
- bằng địa
- bảng điểm