Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị em cùng cha khác mẹ
- half-sisters on the father's side
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng bao
-
đồng bào
-
đồng bào các dân tộc
-
đồng bào kinh
-
đóng bao ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị em cùng cha khác mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- đóng bao
- đồng bào
- đồng bào các dân tộc
- đồng bào kinh
- đóng bao ngoài