Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ đường
- to tell the way; to show the way; to give somebody directions|= làm ơn chỉ tôi đường đến sân bay please tell/show me the way to the airport|= nhờ ai chỉ đường to ask for directions from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tươi cười
-
tuổi da mồi tóc bạc
-
tuổi đảng
-
tưới đất
-
tuổi đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ đường
* Từ tham khảo/words other:
- tươi cười
- tuổi da mồi tóc bạc
- tuổi đảng
- tưới đất
- tuổi đầu