Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí đại
- huge, very big
* Từ tham khảo/words other:
-
sách enzêvia
-
sách gập ba tấm
-
sách gập hai tấm
-
sách giải đáp toán
-
sách giải trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí đại
* Từ tham khảo/words other:
- sách enzêvia
- sách gập ba tấm
- sách gập hai tấm
- sách giải đáp toán
- sách giải trí