chi cục | * noun - Branch =chi cục thống kê+a branch of the Statistic Board |
chi cục | * dtừ|- branch, department; branch office|= chi cục thống kê a branch of the statistic board, statistics branch directorate|= chi cục kiểm dịch thực vật agency of phyto sanitary inspection |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chỉnh lưu
- bằng chữ
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái hệ thống chữ cái
- bảng chữ để xin thẻ thánh