Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí chạp
- to the utmost, to death
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng mất âm chủ
-
hiện tượng mất âm đầu
-
hiện tượng mất nguyên âm đầu
-
hiện tượng metame
-
hiện tượng mũi hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí chạp
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng mất âm chủ
- hiện tượng mất âm đầu
- hiện tượng mất nguyên âm đầu
- hiện tượng metame
- hiện tượng mũi hóa