Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị cả
- eldest sister
* Từ tham khảo/words other:
-
năm tháng
-
nằm thẳng cẳng
-
nam thanh nữ tú
-
năm thì mười họa
-
nằm thiêm thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị cả
* Từ tham khảo/words other:
- năm tháng
- nằm thẳng cẳng
- nam thanh nữ tú
- năm thì mười họa
- nằm thiêm thiếp