Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi bộ đảng
- (chính trị) party cell
* Từ tham khảo/words other:
-
khoản đãi trọng thể
-
khoan đào
-
khoan đất
-
khoan điện
-
khoản điều chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi bộ đảng
* Từ tham khảo/words other:
- khoản đãi trọng thể
- khoan đào
- khoan đất
- khoan điện
- khoản điều chỉnh