Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết trôi
- to drown and drift; be drowned|= một cái xác chết trôi a drowned corpse
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc cần cù
-
làm việc cần cù hơn
-
làm việc cẩn thận và hăng hái
-
làm việc cật lực
-
làm việc chểnh mảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết trôi
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc cần cù
- làm việc cần cù hơn
- làm việc cẩn thận và hăng hái
- làm việc cật lực
- làm việc chểnh mảng