Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết non
- dead at birth; stillborn|= trường hợp chết non stillbirth
* Từ tham khảo/words other:
-
ống dẫn nước chính
-
ống dẫn nước có áp
-
ống dẫn nước phân
-
ống dẫn nước tiểu
-
ống đàn ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết non
* Từ tham khảo/words other:
- ống dẫn nước chính
- ống dẫn nước có áp
- ống dẫn nước phân
- ống dẫn nước tiểu
- ống đàn ống