Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết nhăn răng
- to be stiff in death; to be stone-dead
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ kế toán
-
sổ kép
-
sơ kết
-
sơ kết công tác
-
sơ kết tình hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết nhăn răng
* Từ tham khảo/words other:
- sổ kế toán
- sổ kép
- sơ kết
- sơ kết công tác
- sơ kết tình hình