Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết lặng
- be numbed (with)|= chết lặng vì đau buồn be numbed with grief
* Từ tham khảo/words other:
-
gầm ghè
-
gắm ghé
-
gầm ghì
-
gầm ghị
-
gầm giường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết lặng
* Từ tham khảo/words other:
- gầm ghè
- gắm ghé
- gầm ghì
- gầm ghị
- gầm giường