Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết cứng
- to be stone-dead; to be in a hopeless/desperate situation
* Từ tham khảo/words other:
-
trùng hôn
-
trùng hợp
-
trùng hợp của nhiều sự kiện
-
trùng hợp với
-
trung hưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết cứng
* Từ tham khảo/words other:
- trùng hôn
- trùng hợp
- trùng hợp của nhiều sự kiện
- trùng hợp với
- trung hưng