Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chệp bệp
- puffy-faced, chubby-cheeked, bloated
* Từ tham khảo/words other:
-
người dong dỏng
-
người đồng dục
-
người đóng góp
-
người đồng hóa
-
người đồng hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chệp bệp
* Từ tham khảo/words other:
- người dong dỏng
- người đồng dục
- người đóng góp
- người đồng hóa
- người đồng hương