Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo lái
- row and steer; steer, guide
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ rực rỡ
-
thời kỳ selơ
-
thời kỳ sinh đẻ
-
thời kỳ sông băng
-
thời kỳ sóng gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo lái
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ rực rỡ
- thời kỳ selơ
- thời kỳ sinh đẻ
- thời kỳ sông băng
- thời kỳ sóng gió