chèo chống | * verb - To row and punt =chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ+by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore -To buffet with difficulties =một mình chèo chống nuôi cả đàn em+by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers |
chèo chống | * đtừ|- to row and punt; cope with difficulties; cope (with), hold down a job|= chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore|- to buffet with difficulties|= một mình chèo chống nuôi cả đàn em by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers|- defend oneself; prove one's innocence |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng bê tông
- bằng bìa cứng
- bang biện
- bằng biện pháp này
- bằng biểu đồ