chênh | * adj - Tilted =bàn kê chênh+the table is tilted -Uneven, of different levels =chênh nhau vài tuổi+there is a difference of a few years between them =giá hàng không chênh nhau bao nhiêu+the prices of goods are not very different in level =mực nước hai bên cống chênh nhau một mét+there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert =chênh sức+of uneven strength |
chênh | * ttừ|- be tilted; slanting|= bàn kê chênh the table is tilted|- uneven, of different levels|= chênh nhau vài tuổi there is a difference of a few years between them|= giá hàng không chênh nhau bao nhiêu the prices of goods are not very different in level|- different, be at variance |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách này hoặc bằng cách khác
- bằng cách nói miệng
- bằng cách trộm cắp
- bằng cái đó
- bằng cẩm thạch