Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chênh chênh
- như chênh chếch|= chênh chênh bóng nguyệt xế mành (truyện kiều) the moonlight through the blinds was falling slant
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễu đen
-
nhiễu đỏ
-
nhiễu động
-
nhiều đực
-
nhiều gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chênh chênh
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễu đen
- nhiễu đỏ
- nhiễu động
- nhiều đực
- nhiều gai