chen lấn | - To jostle (someone) out, to elbow (someone) out =không chen lấn nơi đông người+not to elbow others out in a crowd |
chen lấn | - to jostle (someone) out, to elbow (someone) out|- cũng chen chúc|= không chen lấn nơi đông người not to elbow others out in a crowd |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng an
- bằng ba lần
- bằng ba thứ tiếng
- bàng bạc
- bằng bạc