Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế phẩm
* noun
- Finished product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chế phẩm
* dtừ|- finished product; production, produce, output; manufatured article
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cách ép buộc
-
bằng cách gì
-
bằng cách gian lận
-
bằng cách khác
-
bằng cách lấy cắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách ép buộc
- bằng cách gì
- bằng cách gian lận
- bằng cách khác
- bằng cách lấy cắp