Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che nắng
- to shade/shield from the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thần tiên đen
-
cá thần tiêng trắng
-
cả tháng
-
cá tháng tư
-
cả thảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che nắng
* Từ tham khảo/words other:
- cá thần tiên đen
- cá thần tiêng trắng
- cả tháng
- cá tháng tư
- cả thảy