Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
* thngữ|- to hide one's dimonished head
* Từ tham khảo/words other:
-
màu mai cua
-
mau mắn
-
màu mận chín
-
màu mận tía
-
mau mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
* Từ tham khảo/words other:
- màu mai cua
- mau mắn
- màu mận chín
- màu mận tía
- mau mau