Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ khuyến khích xuất khẩu
- export incentive system
* Từ tham khảo/words other:
-
chén nhỏ
-
chén nung
-
chén quan hà
-
chén quỳnh
-
chèn ra khỏi vòng đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ khuyến khích xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh
- chèn ra khỏi vòng đua