Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ đại nghị
* dtừ|- parliamentarism
* Từ tham khảo/words other:
-
tổ chức công nghiệp
-
tổ chức cung cấp bài báo
-
tổ chức cứu tế
-
tổ chức đang gặp khó khăn
-
tổ chức giải trí cho quân đội anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ đại nghị
* Từ tham khảo/words other:
- tổ chức công nghiệp
- tổ chức cung cấp bài báo
- tổ chức cứu tế
- tổ chức đang gặp khó khăn
- tổ chức giải trí cho quân đội anh