Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ cộng đồng tài sản
- joint ownership of property|= anh tôi và chị dâu tôi theo chế độ cộng đồng tài sản my brother and my sister-in-law opt for a marriage based on joint ownership of property
* Từ tham khảo/words other:
-
người phạm pháp
-
người phạm sai lầm ngớ ngẩn
-
người phạm thần
-
người phạm thánh
-
người phạm tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ cộng đồng tài sản
* Từ tham khảo/words other:
- người phạm pháp
- người phạm sai lầm ngớ ngẩn
- người phạm thần
- người phạm thánh
- người phạm tội