chè | * noun - Tea =hái chè+to pluck tea leaves =pha chè+to make tea -Sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..) |
chè | * dtừ|- tea|= hái chè to pluck tea leaves|= pha chè to make tea|- sweetened porridge (made of glutinous rice, bean); stewed fruit, compote, pudding, custard, sweet soup |
* Từ tham khảo/words other:
- bản xứ châu úc
- ban xuất huyết
- bán xuất khẩu
- bản ý
- bán ý thức